HD 2256.2– Máy đo PH/ nhiệt độ/ độ
dẫn để bàn
Model: HD 2256.2
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
Xuất xứ: Ý (G7)
Tham khảo tại: http://www.otm.sg/files/HD2256_2_uk.pdf
1. Thông số kỹ thuật:
-
Thông số đo: pH - mV - χ - Ω - TDS -
NaCl - °C - °F
-
Thiết bị:
§
Kích thước (Dài x Rộng x Cao):
185x90x40mm
§
Khối lượng: 490 g (bao gồm pin)
§
Vật liệu: ABS/ cao su
§
Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 240x64 điểm,
vùng quan sát: 128x35mm
-
Điều kiện làm việc:
§
Nhiệt độ làm việc: - 50C đến
500C
§
Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến
650C
§
Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§
Chuẩn bảo vệ: IP66
-
Nguồn cấp: Mains adapter (cod. SWD10)
12Vdc/1A
-
Ổ cắm cho bộ giữ điện cực, tích hợp cá từ
(model: HD22.2)
-
Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: lượng 2000
screens với khoảng thời gian lưu trữ: 1s … 999s
-
Lưu trữ hiệu chuẩn: 08 điểm hiệu chuẩn gần
nhất
-
Cổng giao tiếp RS232C cách điện
-
Giao diện USB cách điện 1.1 - 2.0
-
Lựa chọn them giao diện Bluetooth:
HD22BT
-
Kết nối:
§
Cảm biến nhiệt độ với modul SICRAM: bộ nối
8-pole male DIN45326
§
pH/mV input: BNC female
§
Đầu vào pH/ temperature với modul
SICRAM: 8-pole male DIN45326 connector
§
Đầu vào đầu dò độ dẫn 2/4 ring với modul
SICRAM: 8-pole male DIN45326 connector
§
Giao diện nối tiếp: DB9 connector (9-
pole male)
§
Giao tiếp USB: USB connector type B
§
Lựa chọn thêm Bluetooth
§
Main adapter: 2- pole connector
(Ø5.5mm-2.1mm)
§
Ổ cắm cho bộ giữ điện cực có cá từ: 2
-pole connector (Ø5.5mm-2.1mm).
-
Đo PH:
§
Dải đo: -9.999…+19.999pH
§
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001pH, lựa chọn
từ menu
§
Độ chính xác: ±0.001pH ±1digit
§
Trở kháng đầu vào: >1012Ω
§
Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
|Offset|
>20mV
Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc
(Slope) > 63mV/pH
Độ nhạy
< 85% Hoặc Độ nhạy > 106.5%
§
Điểm hiệu chuẩn: 05 điểm lựa chọn trong
13 đệm, phát hiện tự động
§
Tự động nhận diện dung dịch PH chuẩn (tại
250C): 1.679pH - 2.000pH - 4.000pH - 4.008pH - 4.010pH - 6.860pH -
6.865pH - 7.000pH - 7.413pH - 7.648pH - 9.180pH - 9.210pH - 10.010pH
-
Đo mV:
§
Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
§
Độ phân giải: 0.1mV
§
Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
§
Độ trôi: 0.5mV/năm
-
Đo độ dẫn:
|
|
Dải đo
|
Độ
phân giải
|
|
Dải
đo Kcell=0.01
|
0.000…1.999μS/cm
|
0.001μS/cm
|
|
Dải
đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99μS/cm
|
0.01μS/cm
|
|
Dải
đo Kcell=1
|
0.0…199.9μS/cm
|
0.1μS/cm
|
|
|
200…1999μS/cm
|
1μS/cm
|
|
|
2.00…19.99mS/cm
|
0.01mS/cm
|
|
|
20.0…199.9mS/cm
|
0.1mS/cm
|
|
Dải
đo Kcell=10
|
200…1999mS/cm
|
1mS/cm
|
§
Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-
Đo trở kháng:
|
|
Dải đo
|
Độ
phân giải
|
|
Dải
đo Kcell=0.01
|
till
1GΩ∙cm/(*)
|
|
|
Dải
đo Kcell=0.1
|
till
100MΩ∙cm/(*)
|
|
|
Dải
đo Kcell=1
|
5.0…199.9Ω∙cm
|
0.1Ω∙cm
|
|
|
200…999Ω∙cm
|
1Ω∙cm
|
|
|
1.00k…19.99kΩ∙cm
|
0.01kΩ∙cm
|
|
|
20.0k…99.9kΩ∙cm
|
0.1kΩ∙cm
|
|
|
100k…999kΩ∙cm
|
1kΩ∙cm
|
|
|
1…10MΩ∙cm
|
1MΩ∙cm
|
|
Dải
đo Kcell=10
|
0.5…5.0Ω∙cm
|
1mS/cm
|
§
Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-
Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số χ/TDS=0.5):
|
|
Dải đo
|
Độ
phân giải
|
|
Dải
đo Kcell=0.01
|
0.000…19.999mg/l
|
0.005mg/l
|
|
Dải
đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99mg/l
|
0.05mg/l
|
|
Dải
đo Kcell=1
|
0.0…199.9mg/l
|
0.5mg/l
|
|
|
200…1999mg/l
|
1mg/l
|
|
|
2.00…19.99g/l
|
0.01g/l
|
|
|
20.0…99.9g/l
|
0.1g/l
|
|
Dải
đo Kcell=10
|
100…999g/l
|
1g/l
|
§
Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-
Đo độ muối:
|
|
Dải đo
|
Độ
phân giải
|
|
Dải
đo
|
0.000…1.999g/l
|
1mg/l
|
|
|
2.00…19.99g/l
|
10mg/l
|
|
|
20.0…199.9g/l
|
0.1g/l
|
§
Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-
Tự động bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ
công: 0…100°C với αT lựa chọn từ 0.00 ÷ 4.00%/°C
-
Đo nhiệt độ:
§
Dải đo với cảm biến: Pt 100: -50 đến 1500C
§
Dải cảm biến: Pt 1000: -50 đến 1500C
§
Độ phân giải: 0.1°C
§
Độ chính xác: ±0.1°C±1 digit
§
Độ trôi: 0.1°C/năm
2. Thông tin đặt hàng:
|
STT
|
THÔNG
TIN
|
|
|
01
|
Máy đo PH/ nhiệt
độ/ độ dẫn để bàn
Model: HD
2256.2
-
Bao gồm kèm theo: nguồn cấp SWD10,
valy đựng, phần mềm DELTALOG 11, tài liệu hướng dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)
|
|
|
02
|
Tài liệu hướng
dẫn sử dụng
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét