HD 3409.2– Thiết bị đo PH/ oxy hòa tan/ t0 để bàn
Model: HD 3409.2
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
Xuất xứ: Ý (G7)
Tham khảo tại: http://www.deltaohm.com/ver2012/download/HD3409.2_D_uk.pdf
1. Thông số kỹ thuật:
-
Các thông số đo: pH - mV - mg/l O2 - %O2
- mbar - °C - °F
-
Thiết bị:
§
Kích thước (Dài x Rộng x Cao):
265x185x70mm
§
Khối lượng: 490 g (bao gồm pin)
§
Vật liệu: ABS/ cao su
§
Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 240x64
points, vùng quan sát: 128x35mm
-
Điều kiện làm việc:
§
Nhiệt độ làm việc: - 50C đến
500C
§
Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến
650C
§
Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§
Chuẩn bảo vệ: IP66
-
Nguồn cấp: Mains adapter (cod. SWD10)
12Vdc/1A
-
Ổ cắm cho bộ giữ điện cực, tích hợp cá từ
(model: HD22.2)
-
Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: lượng 2000
screens với khoảng thời gian lưu trữ: 1s … 999s
-
Lưu trữ hiệu chuẩn: 08 điểm hiệu chuẩn gần
nhất
-
Cổng giao tiếp RS232C cách điện
-
Giao diện USB cách điện 1.1 - 2.0
-
Lựa chọn them giao diện Bluetooth:
HD22BT
-
Kết nối:
§
Cảm biến nhiệt độ với modul SICRAM: bộ nối
8-pole male DIN45326
§
pH/mV input: BNC female
§
Đầu vào pH/ temperature với modul
SICRAM: 8-pole male DIN45326 connector
§
Đầu vào đầu dò Oxy hòa tan: 8-pole male
DIN45326 connector
§
Giao diện nối tiếp: DB9 connector (9-
pole male)
§
Giao tiếp USB: USB connector type B
§
Lựa chọn thêm Bluetooth
§
Main adapter: 2- pole connector
(Ø5.5mm-2.1mm)
§
Ổ cắm cho bộ giữ điện cực có cá từ: 2
-pole connector (Ø5.5mm-2.1mm).
-
Đo PH:
§
Dải đo: -9.999…+19.999pH
§
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001pH, lựa chọn
từ menu
§
Độ chính xác: ±0.001pH ±1digit
§
Trở kháng đầu vào: >1012Ω
§
Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
|Offset|
>20mV
Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc
(Slope) > 63mV/pH
Độ nhạy
< 85% Hoặc Độ nhạy > 106.5%
§
Điểm hiệu chuẩn: 05 điểm lựa chọn trong
13 đệm, phát hiện tự động
§
Tự động nhận diện dung dịch PH chuẩn (tại
250C): 1.679pH - 2.000pH - 4.000pH - 4.008pH - 4.010pH - 6.860pH -
6.865pH - 7.000pH - 7.413pH - 7.648pH - 9.180pH - 9.210pH - 10.010pH
-
Đo mV:
§
Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
§
Độ phân giải: 0.1mV
§
Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
§
Độ trôi: 0.5mV/năm
-
Đo Oxy hòa tan:
§
Dải đo: 0.00…90.00mg/l
§
Độ phân giải: 0.01mg/l
§
Độ chính xác (60…110%, 1013mbar,
20…25°C): ±0.03mg/l±1digit
-
Đo độ bão hòa của Oxy hòa tan:
§
Dải đo: 0.0…600.0%
§
Độ phân giải: 0.1%
§
Độ chính xác: ±0.3% ±1digit
-
Tự động bù trừ nhiệt độ: 0…50°C
-
Đo độ áp suất khí quyển:
§
Dải đo: 0.0…1100.0mbar
§
Độ phân giải: 0.1mbar
§
Độ chính xác:
±2mbar±1digit giữa18
và 25°C
±(2mbar+0.1mbar/°C)
ở dải còn lại
-
Độ muối cài đặt:
§
Dải đo: 0.0…70.0mg/l
§
Độ phân giải: 0.1mg/l
-
Đo nhiệt độ với cảm biến bên trong đầu dò Oxy hòa tan:
§
Dải đo: 0 đến 500C
§
Độ phân giải: 0.1°C
§
Độ chính xác: ±0.25°C
§
Độ trôi: 0.1°C/năm
-
Đo nhiệt độ:
§
Dải đo với cảm biến Pt 100: -50 đến 1500C
§
Dải đo với cảm biến Pt 1000: -50 đến 1500C
§
Độ phân giải: 0.1°C
§
Độ chính xác: ±0.25°C
§
Độ trôi: 0.1°C/năm
1. Thông tin đặt hàng:
|
STT
|
THÔNG
TIN
|
|
|
01
|
Thiết
bị đo PH, oxy hòa tan và nhiệt độ loại để bàn
Model: HD
3409.2
-
Bao gồm kèm theo: valy đựng, phần mềm
DELTALOG 11, calibrator DO9709/20 (polarographic probe) hoặc DO9709/21 (galvanic probe), tài liệu hướng
dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)
|
|
|
02
|
Tài liệu hướng
dẫn sử dụng
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét